Cân bằng phương trình hóa học K2SO4 HCL

K2SO4 HCL là hợp chất muối và axit. Vậy hợp chất này có tác dụng được với nhau không? Cách cân bằng như thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!

HỢP CHẤT MUỐI K2SO4

Định nghĩa

Kali sunfat (K2SO4) hay sunfat kali ở điều kiện thông thường là một muối ở dạng rắn kết tinh màu trắng không cháy và hòa tan trong nước. Nó được sử dụng khá phổ biến làm phân bón, cung cấp cả kali lẫn lưu huỳnh.

Kali sunfat (K2SO4) được biết tới kể từ đầu thế kỷ 14, và nó được Glauber, Boyle và Tachenius nghiên cứu. Trong thế kỷ 17, nó được người phương Tây gọi là arcanuni hay sal duplicatum, do nó là tổ hợp của muối axit với muối kiềm.

Dạng khoáng vật của kali sunfat, gọi là arcanit, là tương đối hiếm. Các nguồn tự nhiên của kali sunfat là các khoáng vật phổ biến trong muối Stassfurt. Chúng là đồng kết tinh của kali sunfat với các sunfat của magie, calci và natri. Các khoáng vật đó là:

Kainit MgSO4• KCl• H2O

Schönit K2SO4•MgSO4•6H2O

Leonit K2SO4•MgSO4•4H2O

Langbeinit K2SO4•2MgSO4

Glaserit K3Na(SO4)2

Polyhalit K2SO4•MgSO4•2CaSO4•2H2O

Từ một số trong các khoáng vật nói trên, như kainit, kali sunfat có thể được tách ra, do muối tương ứng là ít hòa tan trong nước.

Với kali chloride, kieserit (MgSO4•2H2O) có thể bị chuyển hóa và sau đó kali sunfat có thể được hòa tan trong nước.

Sản xuất

Kali sunfat được sản xuất bằng phản ứng của kali chloride và axit sunfuric.

2KCl + H2SO4 → 2HCl + K2SO4

Cách cân bằng phương trình hóa học K2SO4 HCL

Tính chất

Các tinh thể khan tạo thành một hình chóp sáu mặt kép, nhưng trên thực tế được phân loại là thoi. Chúng là các tinh thể trong suốt, rất cứng và có vị mặn đắng. Muối này hòa tan trong nước, nhưng không hòa tan trong các dung dịch kali hydroxide (tỷ trọng riêng 1,35), hoặc trong cồn khan. Nó nóng chảy ở 1.078 °C.

HỢP CHẤT AXIT HCL

Định nghĩa

Acid hydrochloric (tiếng Anh: Hydrochloric acid), hay còn gọi là acid muriatic, là một acid vô cơ mạnh, tạo ra từ sự hòa tan của khí hydro chloride (công thức hóa học: HCl) trong nước. Ban đầu, acid này được sản xuất từ acid sulfuric và muối ăn vào thời Phục Hưng, thậm chí từ thời Trung Cổ, sau đó được các nhà hóa học Glauber, Priestley và Davy sử dụng trong các nghiên cứu khoa học của họ. Acid hydrochloric được tìm thấy trong dịch vị, và cũng là một trong những yếu tố gây bệnh loét dạ dày khi hệ thống tự bảo vệ của dạ dày hoạt động không hiệu quả.

Tính chất vật lý

Ở điều kiện thông thường (nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn, chiếu sáng), dung dịch Acid hydrochloric thường được quan sát thấy là một chất lỏng không màu, trong suốt hoặc vàng nhạt (do lẫn hợp chất), có thể bốc khói, hơi nhớt, nặng hơn nước, khúc xạ ánh sáng nhiều hơn nước chút đỉnh.

PHƯƠNG TRÌNH CÂN BẰNG K2SO4 HCL

K2SO4 + 2HCl → 2KCl + H2SO4

Ali Sunfat + Hydro clorua = Kali Clorua + Axit sunfuric

Loại phản ứng: Phản ứng kép (trao đổi)

Chất phản ứng:

Kali Sunfat – K2SO4

Hydro clorua – HCl

K2SO4 là hợp chất muối, HCl là axit, muối tác dụng với axit sẽ ra muối mới và axit mới. Qua bài viết này chắc hẳn các bạn đã biết được phương trình cân bằng đúng của K2SO4 HCl rồi phải không? Rất đơn giản phải không nào? Nhớ luyện tập thật nhiều để biết cách cân bằng phương trình nhanh chóng và chính xác nhất nhé!