Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Đâu là những dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn trong tiếng Anh? Các bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chủ đề quan trọng này để học và ôn thi nhé!

ĐỊNH NGHĨA THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

Định nghĩa thì quá khứ đơn: Thì quá khứ đơn (The Past Simple Tense) được sử dụng để đề cập đến những hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đó có thể là một khoảng thời gian dài trước đây hoặc mới kết thúc gần đây, vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

Những câu văn có các cấu trúc sau đây được gọi là những câu của thì quá khứ đơn.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

– Cấu trúc với động từ thường

  1. Thể khẳng định: S + V_ed + …

Trong đó: S là chủ ngữ của câu;

V_ed/P2 là động từ được chia ở dạng quá khứ đơn (có quy tắc hoặc bất quy tắc)

Ví dụ:

I had an exam yesterday. (Tôi có bài kiểm tra hôm qua)

I visited Ha Noi last year. (Tôi đã đến Hà Nội năm ngoái)

  1. Thể phủ định: S + did + not + V + …

Hình thức rút gọn: “did not” có thể được viết thành “didn’t”.

Ví dụ:

He didn’t accept my advice. (Anh ấy đã không chấp nhận lời khuyên của tôi)

She didn’t tell me that story. (Cô ấy đã không kể với tôi câu chuyện đó)

  1. Thể nghi vấn: Did + S + V+ …?. Yes, S + did.No, S + did not

– Cấu trúc với động từ To be

  1. Thể khẳng định: S + was/were + …

Trong đó: S là chủ ngữ của câu.

Was/were là hình thức quá khứ của động từ TOBE.

Nếu S = I/he/she/it/danh từ số ít + was; Nếu S = we/you/they/danh từ số nhiều + were.

Ví dụ:

I was home yesterday. (Tôi đã ở nhà ngày hôm qua)

They were in Ho Chi Minh City last month. (Họ đã ở thành phố Hồ Chí Minh tháng trước)

  1. Thể phủ định: S + was/were + not + …

Hình thức rút gọn: was not = wasn’t; were not = weren’t

Ví dụ: She wasn’t in English class last Tuesday. (Cô ấy không có ở lớp tiếng Anh và thứ ba trước)

  1. Thể nghi vấn: Was/were + S + …?. Yes, S + was/were.No. S + was/were not.

Ví dụ: Was he drunk last night? (Tối qua anh ấy say à?) => No, he was not.

CÁCH DÙNG THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN TRONG TIẾNG ANH

Như bạn đã biết, thì quá khứ đơn dùng để diễn tả những sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ. Tuy nhiên, tùy theo trường hợp câu cũng sẽ có ngữ nghĩa khác nhau.

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt vào một thời điểm xác định trong quá khứ. Thông thường, cách dùng này sẽ đi kèm với các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian thuộc quá khứ như last week (tuần trước), last month (tháng trước), last year (năm ngoái), ago (cách đây), yesterday (hôm qua)…

Ví dụ: I watched that movie yesterday. (Tôi đã xem phim ấy vào hôm qua).

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trong một quãng thời gian ở quá khứ nhưng đã kết thúc hoàn toàn vào thời điểm hiện tại.

Ví dụ: They stayed here for a few months ago. (Họ đã ở đây trong vòng vài tháng).

  • Diễn tả một loạt hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ.

Ví dụ: She went out, locked the door carefully and walked towards the library. (Cô ấy ra ngoài, đống cửa cẩn thận và bước về hướng thư viện).

  • Thì quá khứ đơn còn được dùng để diễn tả một hành động theo thói quen trong quá khứ. Cách dùng này thường kết hợp với cụm từ used to (đã từng) để đề cập đến một thói quen đã từng có nhưng nay không còn nữa.

Ví dụ: When she was a student, she called her family every day. (Khi còn là sinh viên, cô ấy đã gọi cho gia đình mỗi ngày).

Động từ ở dạng quá khứ đơn

Một số ví dụ về câu có thì quá khứ đơn (in đậm):

  1. Last night I played my guitar loudly and the neighbors complained.
  2. She kissed me on the cheek.
  3. It rained yesterday.
  4. Angela watched TV all night.
  5. John wanted to go to the museum.
  6. They didn’t live in Canada.
  7. I didn’t want to go to the dentist.
  8. She didn’t have time.
  9. He didn’t close the door.
  10. They didn’t study so they didn’t pass the test.
  11. We didn’t sleep well last night.
  12. Did you ride your bike to work?
  13. Where did you study? – I studied at the library.
  14. I went to the beach.
  15.  

Trên đây là phần tổng hợp về thì quá khứ đơn và những dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. Phần kiến thức này tương đối đơn giản, các bạn chỉ cần nắm chắc các cấu trúc và tự lấy ví dụ thực tế để áp dụng nói, nghe, làm bài tập. Chúc các bạn học môn tiếng Anh ngày càng tiến bộ,