60+ từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng học tập kèm phiên âm

Chủ đề từ vựng về các đồ dùng học tập là chủ đề dễ học và được sử dụng nhiều trong giao tiếp thực tế. Chính vì vậy, các bạn cần nắm chắc những từ vựng này để áp dụng khi làm bài tập, đi thi, thực hành giao tiếp. Sau đây là phần tổng hợp 60+ từ vựng về chủ đề này.

60+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC ĐỒ DÙNG HỌC TẬP KÈM PHIÊN ÂM

  • Bag: cặp sách
  • Beaker /ˈbiːkə/: cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)
  • Binder: bìa rời (báo, tạp chí)
  • Board /bɔːd/: bảng
  • Book : vở
  • Carbon paper /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/: giấy than
  • Chair: Cái ghế tựa.
  • Clamp: cái kẹp.
  • Clock /klɒk/: đồng hồ treo tường
  • Coloured paper: Giấy màu.
  • Coloured pencil /ˈkʌlədˈpensəl/: bút chì màu
  • Compass /ˈkʌm.pəs/: Compa, la bàn.
  • Conveying tube: ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật.
  • Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: Bút sáp màu.
  • Cutter /ˈkʌtə/: dao rọc giấy
  • Desk /desk/ : bàn học
  • Dictionary /ˈdɪkʃənəri/: từ điển
  • Dossier /ˈdɒsieɪ/: hồ sơ
  • Draft /drɑːft/: giấy nháp
  • Drawing board: bảng vẽ.
  • Duster /ˈdʌstə/: khăn lau bảng
  • Eraser (Rubber)/ɪˈreɪzə/: cái tẩy
  • Felt-tip /ˈfeltˌtɪp/: bút dạ
  • File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/: tủ đựng tài liệu
  • File holder /faɪlˈhəʊl.dər/: tập hồ sơ
  • Flashcard /ˈflæʃkɑːd/: thẻ ghi chú
  • Funnel /ˈfʌnl/: Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)
  • Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
  • Glue bottle: chai keo.
  • Glue spreader: máy rải keo.
  • Glue sticks: keo dính.
  • hand sanitizer: nước rửa tay
  • Hole punch: dụng cụ đục lỗ.
  • Index card /ˌɪn.deksˈkɑːd/: giấy ghi có dòng kẻ.
  • Jigsaws: Miếng ghép hình.
  • Magnifying glass /ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/: Kính lúp
  • Map /mæp/: bản đồ
  • Marker /ˈmɑːkə /: bút lông
  • Masking tape/ scotch tape/ cellophane tape: băng dính (băng keo) dạng trong suốt.
  • Message pad: giấy nhắn, giấy nhớ.
  • Newspaper: tờ báo.
  • Notebook /ˈnəʊtbʊk/: sổ ghi chép
  • Pack /pæk/: Balo.
  • Paint /peɪnt/: sơn, màu
  • Paint Brush: bút tô màu
  • Paint: sơn, màu
  • Paints: màu nước
  • Palette /ˈpælət/: bảng màu
  • Paper /ˈpeɪ.pər/: Giấy.
  • Paper clip /ˈpeɪ.pə ˌklɪp/: Kẹp giấy.
  • Paper cutter: dụng cụ cắt giấy.
  • Paper fastener /ˈpeɪ.pərˈfɑːs.ən.ər/: dụng cụ kẹp giữ giấy
  • Paper: giấy viết
  • Paperclip /ˈpeɪpəklɪp/: kẹp giấy
  • Pencil sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/: Gọt chì.
  • Pen /pen/: bút mực
  • Pencil /ˈpensəl/: bút chì
  • Pencil Case /ˈpen.səl ˌkeɪs/: hộp bút
  • Pencil Sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/: gọt bút chì
  • Pencil: bút chì.
  • Pencil Case: hộp bút.
  • Pin /pɪn/: đinh ghim, kẹp
  • Pipe cleaner: dụng cụ làm sạch ống.
  • Plastic clip: kẹp giấy làm bằng nhựa.
  • Post-it note /ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/: giấy nhớ
  • Protractor /prəˈtræk.tər/: Thước đo góc.
  • Pushpin: đinh ghim dạng dài.
  • Rubber cement: băng keo cao su.
  • Ruler /ˈruːlə/: thước kẻ
  • Scissors /ˈsɪzəz/: cái kéo
  • Scotch tape /ˌskɒtʃ ˈteɪp/: băng dính trong suốt
  • Set square /ˈset ˌskweər/: Ê-ke
  • Staple remover /ˈsteɪpəl rɪˈmuːvə /: cái gỡ ghim bấm
  • Stapler – /steɪplər/: Cái kẹp ghim
  • Stapler /ˈsteɪ.plər/: Ghim bấm.
  • Stapler: dụng cụ dập ghim
  • Stencil /ˈstensəl/: giấy nến, Khuôn tô ( khuôn hình, khuôn chữ,..)
  • Straws: ống hút.
  • Table: Cái bàn ( được sử dụng cho nhiều mục đích).
  • Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/: thước cuộn
  • Test tube /ˈtest ˌtjuːb/: ống thí nghiệm
  • Textbook /ˈtekstbʊk/ hoặc coursebook /ˈkɔːsbʊk/: sách giáo khoa
  • Thumbtack /ˈθʌmtæk/: đinh ghim (kích thước ngắn)
  • Watercolour /ˈwɔːtəˌkʌlə/: màu nước.

MỘT SỐ MẪU CÂU GIAO TIẾP CHỨA TỪ VỰNG VỀ CÁC ĐỒ DÙNG HỌC TẬP

  • Glue is very sticky: Keo dán rất dính
  • I wrote down my thoughts in my notebook: Tôi ghi chép lại những suy nghĩ của mình vào quyển sổ tay.
  • She is always sitting at his desk: Cô ấy luôn ngồi ở bàn làm việc của mình.
  • My room has a wooden bookshelf: Phòng của tôi có một cái giá để sách làm bằng gỗ.
  • I have a globe: Tôi có một quả địa cầu.
  • My ruler bought at the bookstore: Thước kẻ của tôi mua ở nhà sách.
  • I do my homework on the computer: Tôi làm bài tập trên máy tính.
  • I learned to draw with a pencil: Tôi học vẽ bằng bút chì.
  • Phong lost his pencil sharpener: Phong bị mất gọt bút chì.
  • High school students have to use calculator a lot: Học sinh cấp 3 phải sử dụng nhiều đến máy tính. 
  • She bought a very girly keyboard in the supermarket: Cô ấy đã mua một cái bàn phím rất nữ tính ở trong siêu thị.

60+ từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng học tập trên đây xuất hiện rất nhiều trong các bài tập, đề thi cuối kỳ, chuyển cấp môn Anh Văn… Vì vậy các bạn hãy cố gắng học thuộc càng nhiều từ càng tốt nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả.