Học từ vựng Ielts với 6 chủ đề cực quan trọng và dễ gặp trong đề thi

Học từ vựng Ielts là phần kiến thức quan trọng với những người muốn thi chứng chỉ Ielts để đi du học, đi xin việc, apply hồ sơ vào các trường đại học. Từ vựng Ielts không quá khó, chỉ cần chăm chỉ học mỗi ngày, chia theo từng chủ đề là chúng ta có thể làm dày thêm vốn từ mỗi ngày.

HỌC TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC

Chủ đề giáo dục xuất hiện nhiều trong các đề thi Ielts bởi đây là chủ đề tương đối phổ biến, đặc biệt là ở các câu đọc hiểu, kiểm tra từ vựng.

  • Broaden one’s common knowledge: Mở rộng kiến thức thông thường
  • Vocational training: Đào tạo nghề
  • Senior: Sinh viên năm cuối
  • Elective subject: Môn tự chọn
  • Dedicated teachers: Giảng viên tận tâm
  • Have deeper insight into (St): Hiểu thêm về
  • Double-major: Học song bằng
  • Flying colors: Điểm cao
  • Presentation: Bài thuyết trình
  • Studious: Chăm chỉ
  • Keen learner: Người học tích cực
  • Characteristic: Tính cách
  • Move up the career ladder: Thăng tiến trong công việc
  • Do research into (St): Nghiên cứu về cái gì
  • Sophomore: Sinh viên năm 2
  • Study environment: Môi trường học tập
  • Higher education: Cao học
  • Attitude towards studying: Thái độ học tập
  • Exceptional: Kiệt xuất, xuất sắc, xuất chúng
  • Learning materials: Tài liệu học tập
  • Sense of responsibility: Tinh thần trách nhiệm
  • Education background: Nền tảng giáo dục
  • Large/small size class: Lớp có sĩ số lớn/nhỏ
  • Academic transcript: Bảng điểm đại học
  • High distinction degree: Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
  • Reach new heights of knowledge: Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
  • Stimulate: Kích thích, thôi thúc
  • Compulsory/ elective subject: Môn học bắt buộc/tự chọn
  • Mutual understanding: Sự thấu hiểu lẫn nhau

HỌC TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC

Nắm bắt được có rất nhiều người học Ielts để đi du học, đi làm. Vậy nên chủ đề công việc, xin việc, thời gian làm việc, hợp đồng… là chủ đề rất dễ được đề cập đến trong các phần thi. Thí sinh cần nắm chắc những từ vựng quan trọng này để làm tốt khi có câu hỏi liên quan.

  • Application form: Đơn xin việc
  • Job: Việc làm
  • CV (viết tắt của curriculum vitae): Sơ yếu lý lịch
  • Health and safety: Sức khỏe và sự an toàn
  • Interview: Phỏng vấn
  • Career: Nghề nghiệp
  • Part-time: Bán thời gian
  • Permanent: Dài hạn
  • Temporary: Tạm thời
  • Notice period: Thời gian thông báo nghỉ việc
  • Appointment (for a meeting): Buổi hẹn gặp
  • Contract: Hợp đồng
  • Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Sick pay: Tiền lương ngày ốm
  • Overtime: Ngoài giờ làm việc
  • Full-time: Toàn thời gian
  • Redundancy: Sự thừa nhân viên
  • Redundant : Bị thừa
  • Liabilities: Công nợ
  • To apply for a job: Xin việc
  • To accept an offer: Nhận lời mời làm việc
  • Ad or advert (viết tắt của advertisement): Quảng cáo
  • To fire: Sa thải
  • To get the sack (colloquial): Bị sa thải
  • Wages: Lương tuần
  • To hire: Thuê
  • Working hours: Giờ làm việc
  • Health insurance: Bảo hiểm y tế
  • Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
  • Company car: Ô tô cơ quan
  • Timekeeping: Theo dõi thời gian làm việc
  • Working conditions: Điều kiện làm việc
  • Pension scheme / pension plan: Chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
  • Offer of employment: Lời mời làm việc
  • Starting date: Ngày bắt đầu
  • Leaving date: Ngày nghỉ việc
  • Maternity leave: Nghỉ thai sản
  • Promotion: Thăng chức
  • Training scheme: Chế độ tập huấn
  • Department: Phòng ban
  • Qualifications: Bằng cấp
  • Part-time education: Đào tạo bán thời gian
  • Qualifications: Bằng cấp
  • Meeting /’mi:tiɳ/: Cuộc họp
  • Security: An ninh
  • Salary increase: Tăng lương
  • Reception: Lễ tân
  • Director: Giám đốc
  • Travel expenses: Chi phí đi lại
  • Owner: Chủ doanh nghiệp
  • Boss: Sếp
  • Trainee: Nhân viên tập sự
  • Job description: Mô tả công việc
  • Colleague: Đồng nghiệp
  • Salary advance : Tạm ứng lương
  • Subsidized money : Tiền trợ cấp
  • Resignation: Đơn nghỉ việc

HỌC TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ TIỀN

Chủ đề Tiền chủ yếu nói về các hoạt động giao dịch, mua bán, địa điểm mua sắm… Những từ vựng này khá dễ nhớ và được sử dụng phổ biến hàng ngày. Tuy nhiên có một số từ vựng cao cấp chuyên ngành sản xuất, tài chính khó học. Các bạn cần cố gắng ghi nhớ và ôn tập đều đặn.

  • Brick-and-mortar shop: Cửa hàng thật (không phải cửa hàng online)
  • Flea market: Chợ hàng thùng
  • Make ends meet: Kiếm sống
  • Without breaking the bank: Không mất nhiều tiền
  • (Excellent) craftsmanship: Sự khéo léo, lành nghề
  • Hit the shop: Đến cửa hàng
  • Independent store: Cửa hàng riêng lẻ
  • Healthcare service: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
  • Saving: Khoản tiết kiệm
  • In the vicinity of: Gần
  • Pick up groceries: Mua đồ tạp hoá
  • Down payment: Tiền đặt cọc
  • Overspend: Tiêu quá số tiền đang có
  • Withdraw: Rút tiền
  • Treat oneself: Tự thưởng cho bản thân
  • Smart investment: Đầu tư thông minh
  • Payday: Ngày được trả lương
  • Cut down on (St): Cắt giảm
  • Mass production: Sản xuất hàng loạt
  • Set saving goals: Đặt ra các mục tiêu tiết kiệm
  • Financial decision: Quyết định tài chính
  • Balance the expense: Cân bằng chi tiêu
  • Get some great deals: Mua được đồ giá rẻ
  • Set aside: Dành dụm
  • Piggy bank: Lợn tiết kiệm
  • Transaction: Giao dịch
  • Saving money for a rainy day – (idm): (Thành ngữ) Dành dụm tiền cho những ngày khó khăn.

HỌC TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH

Chủ đề này thông dụng trong cuộc sống và dễ bắt gặp trong các bài nghe khi đi thi Ielts. Ngoài nắm được những từ vựng về vai vế xưng hô như anh, chị, bố, mẹ… cơ bản, đi thi chứng chỉ này đòi hỏi chúng ta phải hiểu và thuộc nhiều từ vựng chuyên sâu hơn. Ví dụ: Gia đình hạt nhân, Sức khỏe sinh sản.

  • Immediate family: Gia đình ruột thịt
  • Spouse: Vợ/chồng
  • Tie the knot: Thành vợ chồng
  • Lavish wedding: Tiệc cưới hoành tráng
  • Splash out on (St): Tiêu xài hoang phí
  • Strong-willed: Ý chí mạnh mẽ
  • Big day: Ngày trọng đại
  • Arranged marriage: Hôn nhân bị sắp đặt
  • Crucial role: Vai trò đặc biệt quan trọng
  • Ups and downs of marriage: Những thăng trầm trong hôn nhân
  • Split up: Li hôn
  • Quality time: Thời gian quý báu
  • Reproductive health: Sức khỏe sinh sản
  • Kind-hearted: Ấm áp (tính cách)
  • Lifelong commitment: Gắn bó trọn đời
  • Nuclear family: Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái)
  • Close-knit family: Gia đình gắn kết
  • Responsible citizen: Công dân có trách nhiệm
  • Determination: Sự quyết tâm, kiên định
  • Childlessness: Sự vô sinh
  • Domestic violence: Bạo lực gia đình
  • Look on the bright side: Lạc quan
  • Verbal abuse: Lời nói làm người khác bị tổn thương

HỌC TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ DU LỊCH

Du lịch là chủ đề rộng lớn và được lấy làm ví dụ trong rất nhiều bài luyện thi Ielts, đặc biệt là các bài nghe, đọc hiểu. Nắm chắc những từ vựng quan trọng dưới đây bạn sẽ tăng thêm cơ hội “rinh” điểm cao khi làm bài thi.

  • Carpooling: Hình thức đi chung xe
  • Take the lead: Chiếm phần lớn
  • Wend one’s way forward: Đi chậm chậm về phía trước
  • MRT journey (Mass Rapid Transport journey): Chuyến đi bằng MRT (Tàu điện ngầm ở một số nước như Singapore, Đài Loan)
  • Car rental: Phí thuê xe ô tô
  • Local cuisine: Ẩm thực địa phương
  • Cost-effective: Tương xứng với số tiền bỏ ra
  • Board: Lên (tàu/xe)
  • Local specialty: Đặc sản địa phương
  • Rat race: Cuộc sống xô bồ
  • Means of transport: Phương tiện giao thông
  • Jam-packed: Đông người
  • Breath-taking: Đẹp đến nghẹt thở
  • Rush hour: Giờ cao điểm
  • Electric mini-bus: Xe buýt mini chạy bằng điện
  • Tranquillity: Sự yên bình
  • Embark on the journey: Thực hiện chuyến đi
  • Recharge my battery: Nạp lại năng lượng
  • Traffic congestion: Tắc đường
  • Worth-living city: Thành phố đáng sống
  • Blast: Một sự kiện rất vui vẻ
  • Tourist attraction: Địa điểm thu hút khách du lịch
  • Aerial walkway: Cầu đi bộ trên cao
  • Fill up: Lấp đầy
  • Coastal city: Thành phố biển
  • Superb: Tuyệt hảo
  • It would be a miss (not to): Sẽ thật phí (nếu không)
  • Unexpected expenses: Chi phí phát sinh

HỌC TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

Các vấn đề về ô nhiễm môi trường đang được quan tâm trên toàn cầu. Các bài văn, bài báo, bài nghị luận, tạp chí khoa học thường xuyên đề cập đến vấn đề nóng này. Trong các bài thi Ielts cũng không ngoại lệ. Các phần đọc hiểu trong đề thi rất dễ kiểm tra chúng ta 1 số từ vựng về chủ đề này.

  • Raise awareness of environmental issues: Nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
  • Environmental pollution: Ô nhiễm môi trường
  • Contamination: Sự làm nhiễm độc
  • Pollution: Sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
  • Excessive: Quá mức
  • Ecosystem: Hệ thống sinh thái
  • Protection/preservation/conservation : Bảo vệ/bảo tồn
  • Greenhouse: Hiệu ứng nhà kính
  • Government’s regulation: Sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
  • Wind/solar power/energy: Năng lượng gió/mặt trời
  • Alternatives : Giải pháp thay thế
  • Woodland/forest fire: Cháy rừng
  • Deforestation: Phá rừng
  • Pollutant: Chất gây ô nhiễm
  • Gas exhaust/emission: Khí thải
  • Carbon dioxide: CO2
  • Shortage/ the lack of : Sự thiếu hụt
  • Culprit (of): Thủ phạm (của)
  • Ground water: Nguồn nước ngầm
  • Soil erosion: Xói mòn đất
  • Polluter: Người/tác nhân gây ô nhiễm
  • Over-abuse: Lạm dụng quá mức
  • Preserve biodiversity: Bảo tồn sự đa dạng sinh học
  • Greenhouse gas emissions: Khí thải nhà kính
  • A marine ecosystem: Hệ sinh thái dưới nước
  • Solar panel: Tấm năng lượng mặt trời
  • The ozone layer: Tầng ozon
  • The soil: Đất
  • Conserve: Giữ gìn
  • Crops: Mùa màng
  • Absorption: Sự hấp thụ
  • Effective/efficient/efficacious: Hiệu quả
  • Adsorption: Sự hấp phụ
  • Acid rain: Mưa axit
  • Activated carbon: Than hoạt tính
  • Dispose/release/get rid of: Thải ra
  • Natural resources: Tài nguyên thiên nhiên
  • Activated sludge: Bùn hoạt tính
  • Air/soil/water pollution: Ô nhiễm không khí/đất/nước
  • Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: Tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
  • Toxic/poisonous: Độc hại

Hy vọng bài viết Học từ vựng Ielts với 6 chủ đề phổ biến và dễ gặp trong đề thi sẽ giúp các bạn hệ thống lại những từ vựng quan trọng khi ôn thi Ielts. Chúc các bạn ôn thi hiệu quả và đạt được số điểm cao để thực hiện được mục tiêu của mình.