Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 1-5 chương trình mới

Trong chủ đề từ vựng tiếng Anh hôm nay, các bạn sẽ cùng chúng tôi học và tìm hiểu những từ vựng trong 5 unit đầu tiên của chương trình tiếng Anh 9 mới. Các bạn cùng theo dõi nhé!

UNIT 1: MÔI TRƯỜNG ĐỊA PHƯƠNG

Unit 1: Local Environment 

VocabularySpellingMeaning 
Attraction (n)/ə’trækʃn/Điểm hấp dẫn 
Workshop (n)/’wɜ:kʃɒp/Xưởng 
Handicraft (n)/’hændikrɑ:ft/ Sản phẩm thủ công 
Artisan (n)/ɑtɪ:’zæn/Thợ làm nghề thủ công
Craft (n)/krɑ:ft/Nghề thủ công 
Craftsman (n) /’krɑ:ftsmən/Thợ làm đồ thủ công 
Preserve (v)/prɪ’zɜ:v/ Bảo tồn, giữ gìn 
Team-building (n) /’ti:m bɪldɪŋ/Xây dựng tinh thần đội nhóm 
Drumhead (n)/drʌmhed/Mặt trống 
Frame (n)/freɪm/Khung 
Embroider (v) /ɪm’brɔɪdə(r)/Thêu 
Lacquerware (n) /’lækəweə(r)/Đồ sơn mài 
Layer (n)/’leɪə(r)/  Lớp (lá,…) 
Conical hat (n) /ˈkɒnɪkl/ /hæt/Nón lá 
Mould (v)/məʊld/Đổ khuôn 
Sculpture (n) /’skʌlptʃə(r)Đồ điêu khắc, điêu khắc 
Marble sculpture /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/Điêu khắc đá 
Thread (n)/θred/Chỉ, sợi 
Face up to /feɪs ʌp tu/Đối mặt, giải quyết 
Set up (v)/set ʌp/Tạo dựng 
Take over (v)/teɪk əʊvə/Kế nhiệm 
Minority ethnic (N) /maɪˈnɒrəti/ /ˈeθnɪk/Dân tộc thiểu số 

UNIT 2: CUỘC SỐNG THÀNH THỊ

Unit 2: City Life 

Vocabulary SpellingMeaning 
Urban (n)/ˈɜːbən/Thuộc đô thị 
Skyscraper (n)/ˈskaɪskreɪpə/Tòa nhà cao chọc trời 
Downtown (adj)/ˌdaʊnˈtaʊn/Thuộc trung tâm thành phố, khu thương mại
Multicultural (adj)/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/Đa văn hóa 
Fabulous (adj)/ˈfæbjələs/Tuyệt vời 
Forbidden (adj)/fəˈbɪdn/Bị cấm 
Affordable (adj)/əˈfɔːdəbl/Giá cả phải chăng 
Urban sprawl (n)/ˈɜːbən sprɔːl/Sự đô thị hóa 
Dweller (n)/ˈdwelə/Cư dân 
Stuck (adj)/stʌk/Mắc kẹt 
Grow up (v)/ɡrəʊ ʌp/Lớn lên 
Negative (adj)/ˈneɡətɪv/Tiêu cực 
Conflict (n)/ˈkɒnfl ɪkt/Xung đột 
Conduct  (v)/kənˈdʌkt/Thực hiện 
Wander (V)/ˈwɒndə/Đi lang thang 
Asset (n)/ˈæsɛt/ Tài sản 
For the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/Lúc này 

UNIT 3: ÁP LỰC VÀ CĂNG THẲNG TUỔI THIẾU NIÊN

Unit 3: Teen stress and pressure 

VocabularySpellingMeaning 
Adolescence (n) /ˌædəˈlesns/Giai đoạn vị thành niên 
Adulthood (n)/ˈædʌlthʊd/Giai đoạn trưởng thành 
Independence (n)/ˌɪndɪˈpendəns/Độc lập 
Confident  (adj)/ˈkɒnfɪdənt/Tự tin 
Concentrate (v)/kɒnsntreɪt/Tập trung 
Embarrassed (adj)/ɪmˈbærəst/Xấu hổ 
Emergency (n)/iˈmɜːdʒənsi/Khẩn cấp 
Frustrated (adj)/frʌˈstreɪtɪd/Bực bội 
Depressed (adj)/dɪˈprest/Tuyệt vọng 
Tense (adj)/tens/Căng thẳng 
Helpline (n)/ˈhelplaɪn/Đường dây nóng hỗ trợ 
Risk taking (n)/rɪsk teɪkɪŋ/Liều lĩnh 
Self-aware (adj)/self-əˈweə(r)/Tự nhận thức 
Self-disciplined (adj)/self-ˈdɪsəplɪnd/Tự rèn luyện 
Left out (adj)/left aʊt/Cảm thấy bị bỏ rơi 
Life skill (n)/laɪf skɪl/Kĩ năng sống 
Cognitive skill (n)/ˈkɒɡnətɪv skɪl/Kĩ năng tư duy 
Informed decision (n)/ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/Quyết định có cân nhắc 
Resolve conflict (v)/rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/Giải quyết xung đột 

UNIT 4: CUỘC SỐNG NGÀY XƯA

Unit 4: Life in the past 

VocabularySpellingMeaning 
Pass on /pɑːs ɒnKể lại, truyền lại 
Facility (n)/fəˈsɪləti/Phương tiện, thiết bị, điều kiện 
Igloo (n)/ˈɪɡluː/Lều tuyết 
Domed (adj) /dəʊmd/Hình vòm 
Dogsled (n)/ˈdɒɡsled/Xe chó kéo 
Illiterate (adj)/ɪˈlɪtərət/Thất học 
Occasion (n)/əˈkeɪʒn/Dịp 
Street vendor (n)/striːt ˈvendə(r)/Người bán hàng rong 
Strict (adj)/strɪkt/Nghiêm khắc 
Treat (v)/triːt/Cư xử 
Face to face /feɪs tʊ feɪs/Đối mặt với 
Snack (n)/snæk/Đồ ăn vặt 
Eat out (v)/iːt aʊt/Ăn ngoài 
Entertain (v)/ˌentəˈteɪn/Giải trí 
Loudspeaker (n)/ˌlaʊdˈspiːkə(r)/Loa 
Bare-footed (adj)/beə(r)-fʊtɪd/Chân đất 
Act out (v)/ækt aʊt/Đóng, vai diễn 
Behave (v)/bɪˈheɪv/Biết cư xử 

UNIT 5: KỲ QUAN CỦA VIỆT NAM

Unit 5: Wonders of Viet Nam – Wonders Of Viet Nam – Kì quan của Việt Nam

VocabularySpellingMeaning 
Paradise (n)/ˈpærədaɪs/Thiên đường 
Picturesque (adj)/ˌpɪktʃəˈresk/Đẹp như tranh, gây ấn tượng 
Spectacular (adj)/spekˈtækjələ(r)/Đẹp ngoạn mục 
Breathtaking (adj)/ˈbreθteɪkɪŋ/Ngoạn mục 
Structure (n)/ˈstrʌktʃə(r)/Công trình xây dựng 
Monuments (n)/ˈmɒnjumənt/Tượng đài 
Heritage (n)/ˈherɪtɪdʒ/Di sản 
Palace (n)/ˈpæləs/Cung điện 
Fortress (n)/ˈfɔːtrəs/Pháo đài 
Complex (n)/ˈkɒmpleks/Khu liên hợp, quần thể 
Tomb (n)/tuːm/Ngôi mộ 
Man-made (adj)/ˌmæn ˈmeɪd/Nhân tạo 
Honour (v)/ˈɒnə(r)/Tôn kính 
Religious (adj)/rɪˈlɪdʒəs/Thuộc tôn giáo 
Pilgrims (n)/ˈpɪlɡrɪmz/ Những người hành hương
Cavern (n)/ˈkævən/Hang, động 
Astounding (Adj)/əˈstaʊndɪŋ/Làm sững sờ 
Severe (adj)/sɪˈvɪə(r)/Khắc nghiệt 
Rickshaw (n)/ˈrɪkʃɔː/Xích lô 
Conserve (v)/kənˈsɜːv/Bảo tồn 

Hy vọng bài viết trên chúng tôi có thể giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Anh 9 để thuận tiện cho các bạn ôn tập và luyện thi. Cùng theo dõi và đón chờ những bài viết tiếp theo của chúng tôi nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.